DANH SÁCH
HĐGX – BHG – BAN GIÁO VỤ
PHỤ TRÁCH GIÁO
LÝ CÁC HỌ
XỨ PHƯỢNG VĨ NHIỆM KỲ 2012-2016
Cha
xứ: Giuse GIUSE NGUYỄN VĂN HẠNH
Sinh:
21.3.1965 tại Hiền Quan – Tam Nông – Phú Thọ
ĐT:
0982.190365
Email:
josnguyenvanhanh@yahoo.com
HỘI ĐỒNG GIÁO XỨ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Giuse Nguyễn Văn
Mẫn
|
25.11.1953
|
7/10
|
14
|
0167.8354385
|
CT HĐGX
|
02
|
Phêrô Nguyễn Văn
Giáp
|
05.05.1951
|
7/10
|
9
|
0169.9475898
|
P. Nội vụ
|
03
|
Phêrô Nguyễn Văn Viết
|
20.12.1950
|
7/10
|
3
|
0166.6572529
|
P. Ngoại vụ
|
04
|
Phêrô Nguyễn Quốc
Việt
|
05.10.1958
|
7/10
|
10
|
0169.9198871
|
Ủy viên
|
05
|
Giuse Nguyễn Thái An
|
11.04.1956
|
7/10
|
11
|
0986.518592
|
Thư ký
|
06
|
Batôlômêô Nguyễn
Hữu Thạo
|
15.08.1957
|
7/10
|
14
|
0169.8756871
|
Thủ quỹ
|
07
|
Giuse Nguyễn Văn
Tường
|
02.01.1965
|
7/10
|
13
|
0168.6082589
|
Uy viên
|
HỌ PHƯỢNG VĨ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Phêrô Nguyễn Quốc
Việt
|
05.10.1958
|
7/10
|
10
|
0169.9198871
|
Trưởng Ban
|
02
|
Giuse Nguyễn Thái An
|
11.04.1956
|
7/10
|
11
|
0986.518592
|
Thư ký
|
03
|
Giuse Nguyễn Văn Tam
|
26.06.1954
|
6/10
|
13
|
0169.9198908
|
P. Nội vụ
|
04
|
Batôlômêô Nguyễn
Hữu Thạo
|
15.08.1957
|
7/10
|
14
|
0169.8756871
|
P. Ngoại vụ
|
05
|
Phanxixô Nguyễn
Văn Đoàn
|
15.01.1951
|
7/10
|
1
|
0168.8389354
|
Thủ quỹ
|
06
|
Phêrô Nguyễn Văn
Thắng
|
20.10.1954
|
6/10
|
10
|
0989.764503
|
Hội đoàn
|
07
|
Phêrô Nguyễn Văn
Thân
|
24.02.1968
|
7/10
|
10
|
0166.4807823
|
Ktài + Ttrí
|
08
|
Phêrô Nguyễn Văn
Diện
|
02.09.1952
|
7/10
|
13
|
0169.5233457
|
Giáo lý
|
09
|
Giuse Nguyễn Đăng Ly
|
19.04.1962
|
7/10
|
1
|
0129.6339443
|
ATAS
|
10
|
Giuse Nguyễn Văn Mẫn
|
25.11.1953
|
7/10
|
14
|
0164.4263289
|
Bác ái - Caritas
|
11
|
Anna Nguyễn Thị Lợi
|
10.03.1962
|
6/10
|
11
|
0166.2515590
|
|
12
|
Anna Nguyễn Thị Ngọ
|
20.12.1972
|
7/10
|
15
|
0167.8395648
|
HỌ VÂN THÊ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Phêrô Nguyễn Văn
Giáp
|
05.05.1951
|
7/10
|
9
|
0169.9475898
|
Trưởng Ban
|
02
|
Giuse Kiều Văn Phẩm
|
06.08.1954
|
7/10
|
8
|
0973.014762
|
Nội vụ
|
03
|
Giuse Nguyễn Minh
Tân
|
29.01.1963
|
7/10
|
16
|
0163.9868831
|
Ngoại vụ
|
04
|
Giuse Nguyễn Văn Nam
|
21.06.1956
|
7/10
|
7
|
0974.818411
|
Quỹ - Kinh tài
|
05
|
Giuse Dư Ngọc Phấn
|
23.04.1965
|
7/10
|
2
|
0165.9502956
|
Bác ái - TG
|
HỌ KHỔNG TƯỚC
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Phêrô Nguyễn Văn Viết
|
20.12.1950
|
7/10
|
3
|
0166.6572529
|
Trưởng Ban
|
02
|
Phêrô Nguyễn Sóng
Hồng
|
22.02.1955
|
10/10
|
3
|
0973.780028
|
Ptự + ĐTin
|
03
|
Giuse Lê Văn Tài
|
28.11.1956
|
7/10
|
4
|
0975.705169
|
Thủ quỹ
|
04
|
Phêrô Đỗ Văn Hân
|
06.08.1964
|
7/10
|
3
|
0975.936442
|
Tký + Glý
|
05
|
Giuse Nguyễn Hồng
Sáng
|
13.04.1964
|
7/10
|
5
|
0168.5694600
|
Bác ái - TG
|
BAN GIÁO VỤ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Giuse Nguyễn Văn
Tường
|
02.01.1965
|
7/10
|
13
|
0168.6082589
|
Trưởng
|
02
|
Maria Nguyễn Thị
Thược
|
13.08.1965
|
|
9
|
0164.3381177
|
Phó
|
03
|
Maria Nguyễn Thị Hải
|
07.09.1971
|
|
3
|
0166.2540136
|
Phó
|
PHỤ TRÁCH GIÁO LÝ CÁC HỌ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Giáo họ
|
01
|
Giuse Nguyễn Thành
Công
|
05.10.1981
|
|
1
|
0977.196271
|
Phượng Vĩ
|
02
|
Phêrô Nguyễn Văn
Đàm
|
26.10.1965
|
|
11
|
0165.6742614
|
Phó 1 PV
|
03
|
Anna Nguyễn Thị Hành
|
25.09.1969
|
|
10
|
0982.194151
|
Phó 2 PV
|
04
|
Anna Nguyễn Thị Toàn
|
11.12.1957
|
|
13
|
|
Thủ quỹ
|
05
|
Anna Nguyễn Thị Lý
|
10.10.1971
|
|
16
|
0165.2358174
|
Vân Thê
|
06
|
Anna Nguyễn Thị Thao
|
20.09.1971
|
|
3
|
0166.6846640
|
Khổng Tước
|
DANH SÁCH
HĐGX – BHG – BAN GIÁO VỤ
PHỤ TRÁCH GIÁO
LÝ CÁC HỌ
XỨ PHƯỢNG VĨ NHIỆM KỲ 2012-2016
Cha
xứ: Giuse GIUSE NGUYỄN VĂN HẠNH
Sinh:
21.3.1965 tại Hiền Quan – Tam Nông – Phú Thọ
ĐT:
0982.190365
Email:
josnguyenvanhanh@yahoo.com
HỘI ĐỒNG GIÁO XỨ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Giuse Nguyễn Văn
Mẫn
|
25.11.1953
|
7/10
|
14
|
0164.4263289
|
CT HĐGX
|
02
|
Phêrô Nguyễn Văn
Giáp
|
05.05.1951
|
7/10
|
9
|
0169.9475898
|
P. Nội vụ
|
03
|
Phêrô Nguyễn Văn Viết
|
20.12.1950
|
7/10
|
3
|
0166.6572529
|
P. Ngoại vụ
|
04
|
Phêrô Nguyễn Quốc
Việt
|
05.10.1958
|
7/10
|
10
|
0169.9198871
|
Ủy viên
|
05
|
Giuse Nguyễn Thái An
|
11.04.1956
|
7/10
|
11
|
0986.518592
|
Thư ký
|
06
|
Batôlômêô Nguyễn
Hữu Thạo
|
15.08.1957
|
7/10
|
14
|
0169.8756871
|
Thủ quỹ
|
07
|
Giuse Nguyễn Văn
Tường
|
02.01.1965
|
7/10
|
13
|
0168.6082589
|
Uy viên
|
HỌ PHƯỢNG VĨ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Phêrô Nguyễn Quốc
Việt
|
05.10.1958
|
7/10
|
10
|
0169.9198871
|
Trưởng Ban
|
02
|
Giuse Nguyễn Thái An
|
11.04.1956
|
7/10
|
11
|
0986.518592
|
Thư ký
|
03
|
Giuse Nguyễn Văn Tam
|
26.06.1954
|
6/10
|
13
|
0169.9198908
|
P. Nội vụ
|
04
|
Batôlômêô Nguyễn
Hữu Thạo
|
15.08.1957
|
7/10
|
14
|
0169.8756871
|
P. Ngoại vụ
|
05
|
Phanxixô Nguyễn
Văn Đoàn
|
15.01.1951
|
7/10
|
1
|
0168.8389354
|
Thủ quỹ
|
06
|
Phêrô Nguyễn Văn
Thắng
|
20.10.1954
|
6/10
|
10
|
0989.764503
|
Hội đoàn
|
07
|
Phêrô Nguyễn Văn
Thân
|
24.02.1968
|
7/10
|
10
|
0166.4807823
|
Ktài + Ttrí
|
08
|
Phêrô Nguyễn Văn
Diện
|
02.09.1952
|
7/10
|
13
|
0169.5233457
|
Giáo lý
|
09
|
Giuse Nguyễn Đăng Ly
|
19.04.1962
|
7/10
|
1
|
0129.6339443
|
ATAS
|
10
|
Giuse Nguyễn Văn Mẫn
|
25.11.1953
|
7/10
|
14
|
0164.4263289
|
Bác ái - Caritas
|
11
|
Anna Nguyễn Thị Lợi
|
10.03.1962
|
6/10
|
11
|
0166.2515590
|
|
12
|
Anna Nguyễn Thị Ngọ
|
20.12.1972
|
7/10
|
15
|
0167.8395648
|
HỌ VÂN THÊ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Phêrô Nguyễn Văn
Giáp
|
05.05.1951
|
7/10
|
9
|
0169.9475898
|
Trưởng Ban
|
02
|
Giuse Kiều Văn Phẩm
|
06.08.1954
|
7/10
|
8
|
0973.014762
|
Nội vụ
|
03
|
Giuse Nguyễn Minh
Tân
|
29.01.1963
|
7/10
|
16
|
0163.9868831
|
Ngoại vụ
|
04
|
Giuse Nguyễn Văn Nam
|
21.06.1956
|
7/10
|
7
|
0974.818411
|
Quỹ - Kinh tài
|
05
|
Giuse Dư Ngọc Phấn
|
23.04.1965
|
7/10
|
2
|
0165.9502956
|
Bác ái - TG
|
HỌ KHỔNG TƯỚC
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Phêrô Nguyễn Văn Viết
|
20.12.1950
|
7/10
|
3
|
0166.6572529
|
Trưởng Ban
|
02
|
Phêrô Nguyễn Sóng
Hồng
|
22.02.1955
|
10/10
|
3
|
0973.780028
|
Ptự + ĐTin
|
03
|
Giuse Lê Văn Tài
|
28.11.1956
|
7/10
|
4
|
0975.705169
|
Thủ quỹ
|
04
|
Phêrô Đỗ Văn Hân
|
06.08.1964
|
7/10
|
3
|
0975.936442
|
Tký + Glý
|
05
|
Giuse Nguyễn Hồng
Sáng
|
13.04.1964
|
7/10
|
5
|
0168.5694600
|
Bác ái - TG
|
BAN GIÁO VỤ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Chức vụ
|
01
|
Giuse Nguyễn Văn
Tường
|
02.01.1965
|
7/10
|
13
|
0168.6082589
|
Trưởng
|
02
|
Maria Nguyễn Thị
Thược
|
13.08.1965
|
|
9
|
0164.3381177
|
Phó
|
03
|
Maria Nguyễn Thị Hải
|
07.09.1971
|
|
3
|
0166.2540136
|
Phó
|
PHỤ TRÁCH GIÁO LÝ CÁC HỌ
Stt
|
Tên thánh – Họ tên
|
Sinh
|
Văn hoá
|
Khu
|
Điện thoại
|
Giáo họ
|
01
|
Giuse Nguyễn Thành
Công
|
05.10.1981
|
|
1
|
0977.196271
|
Phượng Vĩ
|
02
|
Phêrô Nguyễn Văn
Đàm
|
26.10.1965
|
|
11
|
0165.6742614
|
Phó 1 PV
|
03
|
Anna Nguyễn Thị Hành
|
25.09.1969
|
|
10
|
0982.194151
|
Phó 2 PV
|
04
|
Anna Nguyễn Thị Toàn
|
11.12.1957
|
|
13
|
|
Thủ quỹ
|
05
|
Anna Nguyễn Thị Lý
|
10.10.1971
|
|
16
|
0165.2358174
|
Vân Thê
|
06
|
Anna Nguyễn Thị Thao
|
20.09.1971
|
|
3
|
0166.6846640
|
Khổng Tước
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét